You cannot select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
443 lines
21 KiB
PHP
443 lines
21 KiB
PHP
<?php
|
|
|
|
/*
|
|
+-----------------------------------------------------------------------+
|
|
| localization/vi_VN/labels.inc |
|
|
| |
|
|
| Language file of the Roundcube Webmail client |
|
|
| Copyright (C) 2012, The Roundcube Dev Team |
|
|
| Licensed under the GNU General Public License |
|
|
| |
|
|
+-----------------------------------------------------------------------+
|
|
| Author: Nguyen Tuan Anh <mrtuananh@gmail.com> |
|
|
+-----------------------------------------------------------------------+
|
|
*/
|
|
|
|
$labels = array();
|
|
$labels['welcome'] = 'Xin mời sử dụng $product';
|
|
$labels['username'] = 'Tên người dùng';
|
|
$labels['password'] = 'Mật khẩu';
|
|
$labels['server'] = 'Máy chủ';
|
|
$labels['login'] = 'Đăng nhập';
|
|
$labels['logout'] = 'Đăng xuất';
|
|
$labels['mail'] = 'Thư điện tử';
|
|
$labels['settings'] = 'Thiết lập';
|
|
$labels['addressbook'] = 'Sổ địa chỉ';
|
|
$labels['inbox'] = 'Hộp thư';
|
|
$labels['drafts'] = 'Thư nháp';
|
|
$labels['sent'] = 'Đã gửi đi';
|
|
$labels['trash'] = 'Sọt rác';
|
|
$labels['junk'] = 'Thư rác';
|
|
$labels['subject'] = 'Tiêu đề';
|
|
$labels['from'] = 'Người gửi';
|
|
$labels['to'] = 'Người nhận';
|
|
$labels['cc'] = 'Người đồng nhận (người nhận nhìn thấy địa chỉ email của ngừoi khác cùng được nhận thư)';
|
|
$labels['bcc'] = 'Người đồng nhận (ngừoi nhận không thấy email của người khác cùng được nhận thư)';
|
|
$labels['replyto'] = 'Trả lới tới';
|
|
$labels['followupto'] = 'Đánh dấu thư cần theo dõi';
|
|
$labels['date'] = 'Ngày';
|
|
$labels['size'] = 'Dung lượng';
|
|
$labels['priority'] = 'Ưu tiên';
|
|
$labels['organization'] = 'Tổ chức';
|
|
$labels['readstatus'] = 'Đọc trạng thái';
|
|
$labels['listoptions'] = 'Lựa chọn danh sách';
|
|
$labels['mailboxlist'] = 'Thư mục';
|
|
$labels['folders'] = 'Thư mục';
|
|
$labels['messagesfromto'] = 'Thư $from - $to / $count';
|
|
$labels['threadsfromto'] = 'Email từ $from đến $to của tổng $count';
|
|
$labels['messagenrof'] = 'Thư $nr / $count';
|
|
$labels['fromtoshort'] = '$from - $to của $count';
|
|
$labels['copy'] = 'Sao chép';
|
|
$labels['move'] = 'Chuyển';
|
|
$labels['moveto'] = 'Chuyển tới';
|
|
$labels['download'] = 'Tải về';
|
|
$labels['filename'] = 'Tên file';
|
|
$labels['filesize'] = 'Dung lượng file';
|
|
$labels['addtoaddressbook'] = 'Thêm vào sổ địa chỉ';
|
|
$labels['sun'] = 'Chủ Nhật';
|
|
$labels['mon'] = 'Thứ Hai';
|
|
$labels['tue'] = 'Thứ Ba';
|
|
$labels['wed'] = 'Thứ Tư';
|
|
$labels['thu'] = 'Thứ Năm';
|
|
$labels['fri'] = 'Thứ Sáu';
|
|
$labels['sat'] = 'Thứ Bảy';
|
|
$labels['sunday'] = 'Chủ Nhật';
|
|
$labels['monday'] = 'Thứ Hai';
|
|
$labels['tuesday'] = 'Thứ Ba';
|
|
$labels['wednesday'] = 'Thứ Tư';
|
|
$labels['thursday'] = 'Thứ Năm';
|
|
$labels['friday'] = 'Thứ Sáu';
|
|
$labels['saturday'] = 'Thứ Bảy';
|
|
$labels['jan'] = 'Tháng Một';
|
|
$labels['feb'] = 'Tháng Hai';
|
|
$labels['mar'] = 'Tháng Ba';
|
|
$labels['apr'] = 'Tháng Tư';
|
|
$labels['may'] = 'Tháng Năm';
|
|
$labels['longmay'] = 'Tháng Năm';
|
|
$labels['jun'] = 'Tháng Sáu';
|
|
$labels['jul'] = 'Tháng Bảy';
|
|
$labels['aug'] = 'Tháng Tám';
|
|
$labels['sep'] = 'Tháng Chín';
|
|
$labels['oct'] = 'Tháng Mười';
|
|
$labels['nov'] = 'Tháng Mười Một';
|
|
$labels['dec'] = 'Tháng Mười Hai';
|
|
$labels['longjan'] = 'Tháng Một';
|
|
$labels['longfeb'] = 'Tháng Hai';
|
|
$labels['longmar'] = 'Tháng Ba';
|
|
$labels['longapr'] = 'Tháng Tư';
|
|
$labels['longjun'] = 'Tháng Sáu';
|
|
$labels['longjul'] = 'Tháng Bảy';
|
|
$labels['longaug'] = 'Tháng Tám';
|
|
$labels['longsep'] = 'Tháng Chín';
|
|
$labels['longoct'] = 'Tháng Mười';
|
|
$labels['longnov'] = 'Tháng Mười Một';
|
|
$labels['longdec'] = 'Tháng Mười Hai';
|
|
$labels['today'] = 'Hôm nay';
|
|
$labels['refresh'] = 'làm mới lại';
|
|
$labels['checkmail'] = 'Kiểm tra thư mới';
|
|
$labels['compose'] = 'Soạn thư';
|
|
$labels['writenewmessage'] = 'Viết thư mới';
|
|
$labels['reply'] = 'Trả lời thư';
|
|
$labels['replytomessage'] = 'Trả lời thư người gửi';
|
|
$labels['replytoallmessage'] = 'Trả lời theo danh sách hoặc tới người gửi và tất cả người nhận';
|
|
$labels['replyall'] = 'Trả lời tất cả';
|
|
$labels['replylist'] = 'Danh sách trả lời';
|
|
$labels['forward'] = 'Chuyển tiếp';
|
|
$labels['forwardinline'] = 'Chuyển tiếp thư';
|
|
$labels['forwardattachment'] = 'Chuyển tiếp như đính kèm';
|
|
$labels['forwardmessage'] = 'Chuyển tiếp thư';
|
|
$labels['deletemessage'] = 'Xóa thư';
|
|
$labels['movemessagetotrash'] = 'Chuyển thư vào thùng rác';
|
|
$labels['printmessage'] = 'In thư này';
|
|
$labels['previousmessage'] = 'Hiển thị thư trước đó';
|
|
$labels['firstmessage'] = 'hiển thị thư đầu tiên';
|
|
$labels['nextmessage'] = 'Hiển thị thư tiếp theo';
|
|
$labels['lastmessage'] = 'Hiển thị thư cuối';
|
|
$labels['backtolist'] = 'Quay lại danh sách thư';
|
|
$labels['viewsource'] = 'Hiển thị nguồn';
|
|
$labels['mark'] = 'Đánh dấu';
|
|
$labels['markmessages'] = 'Đánh dấu các thư';
|
|
$labels['markread'] = 'Là đã đọc';
|
|
$labels['markunread'] = 'Là chưa đọc';
|
|
$labels['markflagged'] = 'Là quan trọng';
|
|
$labels['markunflagged'] = 'Là không quan trọng';
|
|
$labels['moreactions'] = 'Thêm hành động...';
|
|
$labels['more'] = 'Thêm';
|
|
$labels['back'] = 'Quay lại';
|
|
$labels['options'] = 'Tuỳ chọn';
|
|
$labels['select'] = 'Chọn';
|
|
$labels['all'] = 'Tất cả';
|
|
$labels['none'] = 'Không có';
|
|
$labels['nonesort'] = 'Không có';
|
|
$labels['currpage'] = 'Trang hiện thời';
|
|
$labels['unread'] = 'Chưa đọc';
|
|
$labels['flagged'] = 'Đã đánh dấu';
|
|
$labels['unanswered'] = 'Chưa được trả lời';
|
|
$labels['deleted'] = 'Đã được xóa';
|
|
$labels['invert'] = 'Đảo ngược';
|
|
$labels['filter'] = 'Lọc';
|
|
$labels['list'] = 'Danh sách';
|
|
$labels['threads'] = 'Mối nguy hiểm';
|
|
$labels['expand-all'] = 'Mở rộng tất cả';
|
|
$labels['expand-unread'] = 'Mở rộng thư chưa đọc';
|
|
$labels['collapse-all'] = 'Đóng hết';
|
|
$labels['threaded'] = 'Đã được phân loại';
|
|
$labels['autoexpand_threads'] = 'Mở rộng các thư';
|
|
$labels['do_expand'] = 'Tất cả các thư';
|
|
$labels['expand_only_unread'] = 'Chỉ với những thư chưa đọc';
|
|
$labels['fromto'] = 'Từ/Đến';
|
|
$labels['flag'] = 'Đánh dấu';
|
|
$labels['attachment'] = 'Đính kèm';
|
|
$labels['sentdate'] = 'Ngày gửi';
|
|
$labels['arrival'] = 'Ngày đến';
|
|
$labels['asc'] = 'Tăng dần';
|
|
$labels['desc'] = 'Giảm dần';
|
|
$labels['listcolumns'] = 'Các cột danh sách';
|
|
$labels['listsorting'] = 'Phân loại cột';
|
|
$labels['listorder'] = 'Sắp xếp thứ tự';
|
|
$labels['listmode'] = 'Hình thức xem danh sách';
|
|
$labels['folderactions'] = 'Hành động với folder...';
|
|
$labels['compact'] = 'Nén';
|
|
$labels['empty'] = 'Bỏ trống';
|
|
$labels['quota'] = 'Sử dụng ổ đĩa';
|
|
$labels['unknown'] = 'Không rõ';
|
|
$labels['unlimited'] = 'Không hạn chế';
|
|
$labels['quicksearch'] = 'Tìm nhanh';
|
|
$labels['resetsearch'] = 'Thiết lập lại tìm kiếm';
|
|
$labels['searchmod'] = 'TÌm người sửa';
|
|
$labels['msgtext'] = 'Toàn bộ thư';
|
|
$labels['openinextwin'] = 'Mở bằng cửa sổ mới';
|
|
$labels['emlsave'] = 'Tải về';
|
|
$labels['editasnew'] = 'Sửa thành mới';
|
|
$labels['savemessage'] = 'Lưu dạng nháp';
|
|
$labels['sendmessage'] = 'Gửi thư';
|
|
$labels['addattachment'] = 'Đính kèm tập tin';
|
|
$labels['charset'] = 'Bộ ký tự';
|
|
$labels['editortype'] = 'Loại soạn thảo';
|
|
$labels['returnreceipt'] = 'Báo nhận';
|
|
$labels['dsn'] = 'Thông báo tình trạng phân phát thư';
|
|
$labels['mailreplyintro'] = 'Vào ngày $date, $sender viết:';
|
|
$labels['originalmessage'] = 'Thư gốc';
|
|
$labels['editidents'] = 'Chỉnh sửa nhận dạng';
|
|
$labels['spellcheck'] = 'Đánh vần';
|
|
$labels['checkspelling'] = 'Kiểm tra chính tả';
|
|
$labels['resumeediting'] = 'Soạn thảo';
|
|
$labels['revertto'] = 'Chuyển về';
|
|
$labels['attach'] = 'Đính kèm';
|
|
$labels['attachments'] = 'Gửi kèm';
|
|
$labels['upload'] = 'Tải lên';
|
|
$labels['uploadprogress'] = '$percent ($current từ $total)';
|
|
$labels['close'] = 'Đóng';
|
|
$labels['messageoptions'] = 'Tùy chọn cho thư...';
|
|
$labels['low'] = 'Thấp';
|
|
$labels['lowest'] = 'Thấp nhất';
|
|
$labels['normal'] = 'Bình thường';
|
|
$labels['high'] = 'Khẩn';
|
|
$labels['highest'] = 'Thượng khẩn';
|
|
$labels['nosubject'] = '(Không có chủ đề)';
|
|
$labels['showimages'] = 'Hiển thị ảnh';
|
|
$labels['alwaysshow'] = 'Luôn hiển thị hình ảnh từ người gửi';
|
|
$labels['isdraft'] = 'Đây là thư nháp';
|
|
$labels['htmltoggle'] = 'Code HTML';
|
|
$labels['plaintoggle'] = 'Văn bản gốc';
|
|
$labels['savesentmessagein'] = 'Lưu thư đã gửi trong';
|
|
$labels['dontsave'] = 'Không lưu';
|
|
$labels['maxuploadsize'] = 'Dung lượng file tối đa cho phép là';
|
|
$labels['addcc'] = 'Thêm Cc';
|
|
$labels['addbcc'] = 'Thêm Bcc';
|
|
$labels['addreplyto'] = 'Thêm trả lời tới';
|
|
$labels['addfollowupto'] = 'Thêm Followup-To';
|
|
$labels['mdnrequest'] = 'Người gửi thư này yêu cầu được thông báo khi bạn đã đọc thư này. Bạn có muốn thông báo cho người gửi không?';
|
|
$labels['receiptread'] = 'Trả lại xác nhận (đã đọc)';
|
|
$labels['yourmessage'] = 'Đây là sự trả lại xác nhận cho thư của bạn';
|
|
$labels['receiptnote'] = 'Lưu ý: Việc nhận này chỉ báo rằng thư đã được hiển thị trên máy tính của người nhận. Không có đảm bảo nào rằng người nhận đó đã đọc hoặc hiểu nội dung thư.';
|
|
$labels['name'] = 'Hiện tên';
|
|
$labels['firstname'] = 'Tên';
|
|
$labels['surname'] = 'Họ';
|
|
$labels['middlename'] = 'Tên đệm';
|
|
$labels['nameprefix'] = 'Tiền tố';
|
|
$labels['namesuffix'] = 'Hậu tố';
|
|
$labels['nickname'] = 'Biệt danh';
|
|
$labels['jobtitle'] = 'Chức danh Công việc';
|
|
$labels['department'] = 'Phòng/Ban';
|
|
$labels['gender'] = 'Giới tính';
|
|
$labels['maidenname'] = 'Tên thời con gái';
|
|
$labels['email'] = 'Thư điện tử';
|
|
$labels['phone'] = 'Điện thoại';
|
|
$labels['address'] = 'Địa chỉ';
|
|
$labels['street'] = 'Phố';
|
|
$labels['locality'] = 'Thành phố';
|
|
$labels['zipcode'] = 'Mã quốc gia';
|
|
$labels['region'] = 'Bang/Tỉnh';
|
|
$labels['country'] = 'Quốc gia';
|
|
$labels['birthday'] = 'Ngày sinh';
|
|
$labels['anniversary'] = 'Kỷ niệm';
|
|
$labels['website'] = 'Trang Web';
|
|
$labels['instantmessenger'] = 'Tin nhắn';
|
|
$labels['notes'] = 'Các ghi chú';
|
|
$labels['male'] = 'Nam';
|
|
$labels['female'] = 'Nữ';
|
|
$labels['manager'] = 'Người quản lý';
|
|
$labels['assistant'] = 'Trợ lý';
|
|
$labels['typeassistant'] = 'Trợ lý';
|
|
$labels['spouse'] = 'Vợ/Chồng';
|
|
$labels['allfields'] = 'Tất cả các lĩnh vực';
|
|
$labels['search'] = 'Tìm kiếm';
|
|
$labels['advsearch'] = 'Tìm kiếm nâng cao';
|
|
$labels['advanced'] = 'Nâng cao';
|
|
$labels['other'] = 'Loại khác';
|
|
$labels['typeother'] = 'Loại khác';
|
|
$labels['typehome'] = 'Thư mục chính';
|
|
$labels['typework'] = 'Công việc';
|
|
$labels['typemobile'] = 'Số di động';
|
|
$labels['typemain'] = 'Chính';
|
|
$labels['typehomefax'] = 'Fax nhà riêng';
|
|
$labels['typeworkfax'] = 'Fax cơ quan';
|
|
$labels['typecar'] = 'Xe ô tô';
|
|
$labels['typepager'] = 'Máy nhắn tin';
|
|
$labels['typevideo'] = 'Video';
|
|
$labels['typehomepage'] = 'Trang chủ';
|
|
$labels['typeblog'] = 'Nhật ký Mạng';
|
|
$labels['typeprofile'] = 'Hồ sơ';
|
|
$labels['addfield'] = 'Thêm lĩnh vực...';
|
|
$labels['addcontact'] = 'Thêm một liên hệ mới';
|
|
$labels['editcontact'] = 'Sửa liên lạc';
|
|
$labels['contacts'] = 'Danh bạ';
|
|
$labels['contactproperties'] = 'Tính chất của liên hệ';
|
|
$labels['personalinfo'] = 'Thông tin cá nhân';
|
|
$labels['edit'] = 'Sửa đổi';
|
|
$labels['cancel'] = 'Huỷ bỏ';
|
|
$labels['save'] = 'Lưu';
|
|
$labels['delete'] = 'Xóa';
|
|
$labels['rename'] = 'Đổi tên';
|
|
$labels['addphoto'] = 'Thêm';
|
|
$labels['replacephoto'] = 'Thay thế';
|
|
$labels['uploadphoto'] = 'Tải ảnh lên';
|
|
$labels['newcontact'] = 'Thêm mới địa chỉ liên hệ';
|
|
$labels['deletecontact'] = 'Xoá các liên lạc đã chọn';
|
|
$labels['composeto'] = 'Soạn thư cho';
|
|
$labels['contactsfromto'] = 'Địa chỉ từ $from - $to / $count';
|
|
$labels['print'] = 'In thư';
|
|
$labels['export'] = 'Xuất ra';
|
|
$labels['exportvcards'] = 'Xuất các liên lạc theo định dạng vCard';
|
|
$labels['newcontactgroup'] = 'Tạo nhóm liên lạc mới';
|
|
$labels['grouprename'] = 'Đổi tên nhóm';
|
|
$labels['groupdelete'] = 'Xóa nhóm';
|
|
$labels['groupremoveselected'] = 'Xóa bỏ các liên lạc được chọn từ nhóm';
|
|
$labels['previouspage'] = 'Hiện trang trước';
|
|
$labels['firstpage'] = 'Hiện trang đầu tiên';
|
|
$labels['nextpage'] = 'Hiện trang tiếp theo';
|
|
$labels['lastpage'] = 'Hiện trang cuối';
|
|
$labels['group'] = 'Nhóm';
|
|
$labels['groups'] = 'Các nhóm';
|
|
$labels['personaladrbook'] = 'Các địa chỉ cá nhân';
|
|
$labels['searchsave'] = 'Lưu tìm kiếm';
|
|
$labels['searchdelete'] = 'Xóa tìm kiếm';
|
|
$labels['import'] = 'Nhập';
|
|
$labels['importcontacts'] = 'Nhập liên lạc';
|
|
$labels['importfromfile'] = 'Nhập từ tệp:';
|
|
$labels['importtarget'] = 'Thêm liên lạc mới vào sổ địa chỉ';
|
|
$labels['importreplace'] = 'Thay thế toàn bộ sổ địa chỉ';
|
|
$labels['importtext'] = 'Bạn có thể tải liên lạc lên từ sổ địa chỉ sẵn có.<br/> Chúng tôi hỗ trợ nhập địa chỉ từ <a href="http://en.wikipedia.org/wiki/VCard">vCard</a> data format.';
|
|
$labels['done'] = 'Đã xong';
|
|
$labels['settingsfor'] = 'Thiết lập cho';
|
|
$labels['about'] = 'Giới thiệu';
|
|
$labels['preferences'] = 'Sở thích';
|
|
$labels['userpreferences'] = 'Tham số người dùng';
|
|
$labels['editpreferences'] = 'Sửa đổi';
|
|
$labels['identities'] = 'Người dùng';
|
|
$labels['manageidentities'] = 'Quản trị người dùng';
|
|
$labels['newidentity'] = 'Người dùng mới';
|
|
$labels['newitem'] = 'Mục mới';
|
|
$labels['edititem'] = 'Sửa đổi mục';
|
|
$labels['preferhtml'] = 'Hiển thị HTML';
|
|
$labels['defaultcharset'] = 'Bộ ký tự mặc định';
|
|
$labels['htmlmessage'] = 'Thư kiểu HTML';
|
|
$labels['dateformat'] = 'Định dạng ngày';
|
|
$labels['timeformat'] = 'Định dạng thời gian';
|
|
$labels['prettydate'] = 'Hiển thị ngày đầy đủ';
|
|
$labels['setdefault'] = 'Thiết lập mặc định';
|
|
$labels['autodetect'] = 'Tự động';
|
|
$labels['language'] = 'Ngôn ngữ';
|
|
$labels['timezone'] = 'Múi giờ';
|
|
$labels['pagesize'] = 'Số dòng trên trang';
|
|
$labels['signature'] = 'Chữ ký';
|
|
$labels['dstactive'] = 'Giờ mùa hè';
|
|
$labels['htmleditor'] = 'Soạn thư dạng HTML';
|
|
$labels['htmlonreply'] = 'Chỉ trả lời lại bằng thư HTML';
|
|
$labels['htmlsignature'] = 'Chữ ký HTML';
|
|
$labels['previewpane'] = 'Hiện ô Xem thử';
|
|
$labels['skin'] = 'Bề mặt giao diện';
|
|
$labels['logoutclear'] = 'Xóa thùng rác khi đăng xuất';
|
|
$labels['logoutcompact'] = 'Nén hộp thư lại khi đăng xuất';
|
|
$labels['uisettings'] = 'Giao diện người dùng';
|
|
$labels['serversettings'] = 'Thiết lập máy chủ';
|
|
$labels['mailboxview'] = 'Xem hộp thư';
|
|
$labels['mdnrequests'] = 'Yêu cầu gửi lại xác nhận';
|
|
$labels['askuser'] = 'Hỏi tôi';
|
|
$labels['autosend'] = 'Gửi xác nhận';
|
|
$labels['autosendknown'] = 'Gửi xác nhận tới liên lạc của tôi, nếu không thì hỏi tôi';
|
|
$labels['autosendknownignore'] = 'Gửi xác nhận tới liên lạc của tôi, nếu không thì bỏ qua';
|
|
$labels['ignore'] = 'Bỏ qua';
|
|
$labels['readwhendeleted'] = 'Đánh dấu thư là đã đọc khi xóa';
|
|
$labels['flagfordeletion'] = 'Đánh dấu thư để xóa';
|
|
$labels['skipdeleted'] = 'Không hiện thư đã xóa';
|
|
$labels['deletealways'] = 'Nếu việc chuyển thư vào thùng rác bị lỗi thì xóa chúng.';
|
|
$labels['deletejunk'] = 'Xóa thư trực tiếp trong thùng rác';
|
|
$labels['showremoteimages'] = 'Hiển thị ảnh từ máy chủ khác, đường liên kết khác';
|
|
$labels['fromknownsenders'] = 'Từ người gửi đã biết';
|
|
$labels['always'] = 'luôn luôn';
|
|
$labels['showinlineimages'] = 'Hiển thị ảnh đính kèm phía dưới thư';
|
|
$labels['autosavedraft'] = 'Tự động lưu bản nháp';
|
|
$labels['everynminutes'] = 'cứ $n phút';
|
|
$labels['keepalive'] = 'Kiểm tra thư đến';
|
|
$labels['never'] = 'không bao giờ';
|
|
$labels['immediately'] = 'ngay lập tức';
|
|
$labels['messagesdisplaying'] = 'Đang hiển thị thư';
|
|
$labels['messagescomposition'] = 'Soạn thư';
|
|
$labels['mimeparamfolding'] = 'Tên u';
|
|
$labels['2231folding'] = 'RFC 2231 đầy đủ (Thunderbird)';
|
|
$labels['miscfolding'] = 'RFC 2047/2231 (MS Outlook)';
|
|
$labels['2047folding'] = 'RFC 2047 đầy đủ (khác)';
|
|
$labels['force7bit'] = 'Sử dụng MIME mã hóa cho 8-bit characters';
|
|
$labels['advancedoptions'] = 'Tùy chọn nâng cao';
|
|
$labels['focusonnewmessage'] = 'Hiển thị cửa sổ thư mới';
|
|
$labels['checkallfolders'] = 'Kiểm tra thư mới trong tất cả thư mục';
|
|
$labels['displaynext'] = 'Sau khi xóa thưu/chuyển màn hình sang nội dung thư kế tiếp';
|
|
$labels['defaultfont'] = 'Phông chữ mặc định của thư có mã HTML';
|
|
$labels['mainoptions'] = 'Tùy chọn chính';
|
|
$labels['browseroptions'] = 'Tùy chọn Trình duyệt';
|
|
$labels['section'] = 'Mục';
|
|
$labels['maintenance'] = 'Bảo trì';
|
|
$labels['newmessage'] = 'Thư mới';
|
|
$labels['signatureoptions'] = 'Cấu hình chữ ký cuối thư';
|
|
$labels['whenreplying'] = 'Khi trả lời';
|
|
$labels['replytopposting'] = 'bắt đầu viết thư mới trên nội dung của thư cũ';
|
|
$labels['replybottomposting'] = 'bắt đầu thư mới dưới nội dung thư cũ';
|
|
$labels['replyremovesignature'] = 'Khi trả lời bỏ chữ ký cũ khỏi nội dung thư';
|
|
$labels['autoaddsignature'] = 'Tự động thêm chữ ký';
|
|
$labels['newmessageonly'] = 'chỉ thư mới';
|
|
$labels['replyandforwardonly'] = 'chỉ trả lời và chuyển tiếp thư';
|
|
$labels['replysignaturepos'] = 'Khi đang trả lời hoặc chuyển tiếp thư thêm chữ ký vào';
|
|
$labels['belowquote'] = 'dưới phần quote';
|
|
$labels['abovequote'] = 'trên phẩn quote';
|
|
$labels['insertsignature'] = 'Chèn chữ ký';
|
|
$labels['previewpanemarkread'] = 'Đánh dẫu thư xem thử là đã đọc';
|
|
$labels['afternseconds'] = 'sau $n giây';
|
|
$labels['reqmdn'] = 'Luôn yêu cầu địa chỉ nhận thư khi bạn muốn người gửi trả lời lại vào thư này.';
|
|
$labels['reqdsn'] = 'Luôn yêu cẩu thông báo trạng thái thư đã gửi';
|
|
$labels['replysamefolder'] = 'Đưa các thư trả lời nhận được vào cùng thư mục của thư bạn nhận được';
|
|
$labels['defaultaddressbook'] = 'Tạo liên lạc mới';
|
|
$labels['autocompletesingle'] = 'Bỏ qua địa chỉ email thay thế trong chế độ tự điền thông tin';
|
|
$labels['listnamedisplay'] = 'Hiện thị danh sách liên lạc như';
|
|
$labels['spellcheckbeforesend'] = 'Kiểm tra chính tả trước khi gửi tin nhắn';
|
|
$labels['spellcheckoptions'] = 'Tùy chọn kiểm tra chính tả';
|
|
$labels['spellcheckignoresyms'] = 'Bỏ qua từ kèm biểu tượng';
|
|
$labels['spellcheckignorenums'] = 'Bỏ qua các từ kèm số';
|
|
$labels['spellcheckignorecaps'] = 'Bỏ qua các từ được viết hoa';
|
|
$labels['addtodict'] = 'Thêm vào từ điển';
|
|
$labels['mailtoprotohandler'] = 'Đăng ký giao thức cho mailto: liên kết';
|
|
$labels['folder'] = 'Thư mục';
|
|
$labels['foldername'] = 'Tên thư mục';
|
|
$labels['subscribed'] = 'Cho sử dụng';
|
|
$labels['messagecount'] = 'Các tin nhắn';
|
|
$labels['create'] = 'Tạo';
|
|
$labels['createfolder'] = 'Tạo thư mục mới';
|
|
$labels['managefolders'] = 'Quản lý thư mục';
|
|
$labels['specialfolders'] = 'Thư mục đặc biệt';
|
|
$labels['properties'] = 'Các thuộc tính';
|
|
$labels['folderproperties'] = 'Thuộc tính thư mục';
|
|
$labels['parentfolder'] = 'Thư mục bố mẹ';
|
|
$labels['location'] = 'Địa điểm';
|
|
$labels['info'] = 'Thông tin';
|
|
$labels['getfoldersize'] = 'Nhấp chuột để xem kích thước thư mục';
|
|
$labels['changesubscription'] = 'Nhấp chuột để đổi subscription';
|
|
$labels['foldertype'] = 'Kiểu thư mục';
|
|
$labels['personalfolder'] = 'Thư mục riêng';
|
|
$labels['otherfolder'] = 'Các thư mục khác của người dùng';
|
|
$labels['sharedfolder'] = 'Thư mục Public';
|
|
$labels['sortby'] = 'Sắp xếp';
|
|
$labels['sortasc'] = 'Xếp tăng dần';
|
|
$labels['sortdesc'] = 'Xếp giảm dần';
|
|
$labels['undo'] = 'Hủy thao tác';
|
|
$labels['plugin'] = 'Mô đun';
|
|
$labels['version'] = 'Phiên bản';
|
|
$labels['source'] = 'Nguồn';
|
|
$labels['license'] = 'Bản quyền';
|
|
$labels['support'] = 'Nhận hỗ trợ';
|
|
$labels['B'] = 'B';
|
|
$labels['KB'] = 'KB';
|
|
$labels['MB'] = 'MB';
|
|
$labels['GB'] = 'GB';
|
|
$labels['unicode'] = 'Unicode';
|
|
$labels['english'] = 'Tiếng Anh/ người Anh';
|
|
$labels['easterneuropean'] = 'Đông Âu';
|
|
$labels['turkish'] = 'Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ';
|
|
$labels['nordic'] = 'Thuộc Bắc Âu (tính từ)/ Người Bắc Âu (danh từ)';
|
|
$labels['thai'] = 'Người Thái Lan, tiếng Thái Lan';
|
|
$labels['vietnamese'] = 'Tiếng Việt, người Việt Nam';
|
|
$labels['japanese'] = 'Tiếng Nhật, người Nhật';
|
|
$labels['korean'] = 'Tiếng Hàn Quốc, người Hàn QUốc';
|
|
$labels['chinese'] = 'Tiếng Trung, người Trung Quốc';
|
|
|