|
|
|
<?php
|
|
|
|
|
|
|
|
/*
|
|
|
|
+-----------------------------------------------------------------------+
|
|
|
|
| Localization file of the Roundcube Webmail Password plugin |
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
| Copyright (C) The Roundcube Dev Team |
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
| Licensed under the GNU General Public License version 3 or |
|
|
|
|
| any later version with exceptions for skins & plugins. |
|
|
|
|
| See the README file for a full license statement. |
|
|
|
|
+-----------------------------------------------------------------------+
|
|
|
|
|
|
|
|
For translation see https://www.transifex.com/projects/p/roundcube-webmail/resource/plugin-password/
|
|
|
|
*/
|
|
|
|
|
|
|
|
$labels['curpasswd'] = 'Mật khẩu hiện tại';
|
|
|
|
$labels['newpasswd'] = 'Mật khẩu mới:';
|
|
|
|
$labels['confpasswd'] = 'Xác nhận mật khẩu mới';
|
|
|
|
$messages['nopassword'] = 'Mời nhập mật khẩu mới';
|
|
|
|
$messages['nocurpassword'] = 'Mời nhập mật khẩu hiện tại';
|
|
|
|
$messages['passwordincorrect'] = 'Mật khẩu hiện thời không đúng';
|
|
|
|
$messages['passwordinconsistency'] = 'Mật khẩu không khớp, hãy thử lại';
|
|
|
|
$messages['crypterror'] = 'Không thể lưu mật khẩu mới. Thiếu chức năng mã hóa';
|
|
|
|
$messages['connecterror'] = 'Không thể lưu mật mã mới. Lổi kết nối';
|
|
|
|
$messages['internalerror'] = 'Không thể lưu mật khẩu mới';
|
|
|
|
$messages['passwordshort'] = 'Mật khẩu phải dài ít nhất $ ký tự';
|
|
|
|
$messages['passwordweak'] = 'Mật khẩu phải bao gồm ít nhất 1 con số và 1 ký tự dấu câu';
|
|
|
|
$messages['passwordforbidden'] = 'Mật khẩu bao gồm ký tự không hợp lệ';
|